Tép sula & 4 dòng phù hợp cho bể nuôi tông ấm áp nhất
tép sula bao gồm nhiều loài khác nhau với màu sắc và mức độ chăm sóc đa dạng, từ dễ đến khó khăn.
Tép sula – dòng tép đòi hỏi sự chăm sóc đặc biệt, và cũng không kém phần đa dạng.
Tép sula bao gồm nhiều loài khác nhau với màu sắc và mức độ chăm sóc đa dạng, từ dễ đến khó khăn.
Khi bạn mới bắt đầu nuôi tép sula, việc đa dạng này có thể làm bạn cảm thấy bối rối vì bạn không biết bắt đầu từ đâu.
Hệ thống hồ ở vùng Sulawesi đóng vai trò như môi trường tự nhiên của nhiều loài tép khác nhau.
Chúng xuất hiện từ hồ Porso đến năm hồ ở khu vực Malli. Dưới đây là danh sách tên các loài tép sula được sắp xếp từ mức độ dễ chăm sóc thấp đến mức độ cao.
Đặc biệt, nếu bạn là người mới bắt đầu nuôi tép, bạn nên xem xét chọn những dòng tép sula có mức độ dễ chăm sóc trước.
Tép sula galaxy
Màu sắc của tép sula galaxy có thể là đen hoặc xanh với nhiều đốm màu xanh/đen trên thân.
Mức độ chăm sóc: trung bình Nhiệt độ: 26° – 32° C pH: 7.4 – 8. 6 dGH: 7-11 dKH: 3-5 TDS: 120-200 Tiếp theo trong danh sách là tép sula galaxy.
Chỉ cần một lần nhìn, bạn sẽ hiểu ngay tại sao chúng được gọi là “galaxy”.
Tép sula pink boxer
Màu sắc thường của tép là hồng cam, đôi khi có thể nhạt hơn.
Mức độ chăm sóc: trung bình Tên khoa học: Caridina longidigita Nhiệt độ: 26° – 32° C pH: 7.4 – 8. 6 dGH: 7-11 dKH: 3-5 TDS: 120-200 Mặc dù có màu sắc nhạt hơn so với các người anh em trong họ, tép sula pink boxer lại nổi bật với thói quen ăn uống đặc biệt của chúng.
Cặp càng phía trước của tép sula pink boxer có hình dáng giống như những chiếc găng đấm bốc.
Chúng liên tục đảo qua lại trong nước để tìm kiếm thức ăn – điều này đã đặt tên cho chúng. Hành động này khiến chúng trông giống như các võ sĩ quyền anh nhỏ nhắn đang thi đấu trong bể.
Tép sula red tigri
Họa tiết trên thân chúng tương tự như các sọc hổ chạy dọc.
Các càng của tép mang màu đỏ sáng và bộ râu có màu trắng.
Mức độ chăm sóc: trung bình khó Tên khoa học: Caridina tigris Nhiệt độ: 26° – 32° C pH: 7.8 – 8. 5 dGH: 7-10 dKH: 5-6 TDS: 120-180 Tép sula tigri có thể có một trong hai loại màu sắc, nâu hoặc đỏ.
Tép sula yellow nose
Chúng có màu đỏ tươi trên thân với mũi và chân phụ màu vàng.
Mức độ chăm sóc: khó Tên khoa học: Caridina Spinata Nhiệt độ: 26° – 32° C pH: 7.
5 – 8. 5 dGH: 7-10 dKH: 5-6 TDS: 120-180 Tép sula yellow nose, còn được gọi là tép mũi vàng, là một trong những loài tép sula khó nuôi hơn, thậm chí khó hơn cả tép chân trắng.
Dòng tép sula yellow nose thường được coi là dòng tép cao cấp, đòi hỏi bạn phải quan sát chặt chẽ thông số và độ ổn định của môi trường nước nếu muốn thành công trong việc nuôi chúng.
*Thông tin mang tính tham khảo