Cách để nuôi tép khỏe mạnh, bền lâu
Loài tép nhỏ bé này khá nhạy cảm đối với môi trường nước, vì vậy việc chăm sóc nuôi tép chúng đôi khi có thể gặp khó khăn.
Mỗi loài tép sẽ có thông số riêng
Mặc dù một số người có thể thành công trong việc nuôi tép bằng cách để chúng tự sinh sản và tồn tại trong bể, nhưng cách này không phải lúc nào cũng hiệu quả.
Một số người khác có thể cố gắng chăm sóc chúng nhưng vẫn gặp khó khăn và không biết tại sao chúng không thể sống tốt.
Nguyên nhân chính là hầu hết những người mới nuôi tép chưa biết đủ về yếu tố quan trọng để tạo ra môi trường sống tốt nhất cho chúng phát triển.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách chăm sóc tép sao cho chúng khỏe mạnh hơn và ít gặp vấn đề về sức kháng.
Mỗi loài tép sẽ yêu cầu môi trường nước khác nhau, và đây là điều rất quan trọng.
Khi bạn mới nuôi tép, bạn có thể bị choáng ngợp bởi sự đa dạng của chúng. Có hàng loạt các loại tép khác nhau như tép RC, tép vàng đài, tép socola, tép ong đỏ, tép ong đen, tép blue bolt và nhiều loài khác.
Tổng cộng, có hai dòng chính của tép hiện nay là tép màu (Neocaridina) và tép lạnh (Caridina).
Tép màu thường chỉ có một màu sắc duy nhất, đôi khi có thêm các sọc ở trên lưng.
Trong khi đó, tép lạnh có màu sắc đa dạng, thân thường có ánh sáng lấp lánh hơn. Chúng đắt đỏ hơn và cũng khó nuôi hơn so với tép màu.
Nếu bạn không chắc chắn loài tép mình đang nuôi thuộc nhóm nào, bạn có thể tra cứu trực tuyến hoặc tham khảo ý kiến người bán.
Dù có ngoại hình tương đồng, hai dòng tép này thuộc hai chi khác nhau và không thể giao phối với nhau.
Chúng yêu cầu điều kiện nước nuôi khác nhau. Các loài tép màu có thể lai tạo với nhau và tương tự với các loài tép lạnh.
Bất kể nước có được làm sạch, nếu thông số nước không đúng, điều này vẫn có thể gây ra stress cho tép, khiến chúng không ăn và thậm chí có thể gây tử vong.
Thông số nước là một yếu tố quan trọng.
Mỗi loài tép yêu cầu một thông số nước khác nhau. Chúng cần có khoáng chất trong nước để có thể lột vỏ, đồng thời độ pH cần được duy trì ổn định cùng với mức độ ammonia và nitrite trong nước xấp xỉ 0.
Khi bàn về tép màu:.
Tổng thể, tép màu có khả năng thích nghi và sống tốt hơn so với tép lạnh.
Một loài tép màu phổ biến là tép đỏ, còn được gọi là tép anh đào. Loại tép này có khả năng sống trong môi trường không hoàn hảo.
Các thông số cần chú ý để nuôi tép màu bao gồm:.
Nhiệt độ: 18°C-28°C
pH: 6.
5-8. 0
TDS (chỉ số chất rắn hòa tan): 200-300ppm
GH (độ cứng của nước): 4-8 dGH
Mặc dù tép màu có thể sống trong khoảng nhiệt độ 18°C-28°C, nhiệt độ từ 22°C-26°C thường là lý tưởng hơn, giúp chúng cảm thấy thoải mái hơn.
Nếu nhiệt độ bể quá lạnh hoặc quá nóng, hoặc độ pH nằm ngoài phạm vi này, tép có thể sẽ không ăn và thậm chí bỏ ăn hoàn toàn. Tép màu có khả năng chịu đựng độ cứng nước tốt và có thể sống trong cả môi trường nước cứng và mềm, do đó, thường thì chỉ số TDS và GH ít ảnh hưởng đến sức khỏe ăn uống của tép.
Khi bàn về tép lạnh:.
Tép lạnh thường đắt đỏ, khó nuôi hơn và đòi hỏi sự chú ý đến thông số nước hơn so với tép màu.
Tuy nhiên, chúng lại phong phú về họa tiết và màu sắc hơn so với các dòng khác. Một số dòng tép lạnh bao gồm tép ong đỏ, tép ong đen, tép kingkong, blue bolts, tép tiger,.
Nếu thông số nước không đúng với điều kiện sống của tép lạnh, chúng có thể bị stress và bỏ ăn.
Các thông số cần chú ý để nuôi tép lạnh bao gồm:.
Nhiệt độ: 17°C-24°C
pH: 6.
5-7. 5
TDS (chỉ số chất rắn hòa tan): 100-200ppm
GH (độ cứng của nước): 4-6 dGH.
Bảo đảm rằng tép có đủ nơi trốn
Để nuôi tép khỏe mạnh và tránh tình trạng chết, bạn cần đảm bảo rằng bể nuôi có đủ nơi trốn cho tép như lũa, đá, rêu, rong.
Lý do đầu tiên là tép thích ăn rêu và rêu thường mọc trên các bề mặt cứng trong bể. Nếu có nhiều lũa, đá trong bể, chúng cung cấp thêm không gian cho rêu phát triển.
Thứ hai, tép thường thường xuyên lột xác.
Khi chúng mới lột xác xong, cảm giác không an toàn có thể khiến chúng trốn đi trong khoảng thời gian này, ngay cả khi bể nuôi không có cá khác.
Nếu không có nơi trốn, tép có thể gặp stress và dần dần ảnh hưởng đến sức khỏe, thậm chí gây tử vong ngẫu nhiên.
Bạn có thể sử dụng các loại ống gốm, ống nhựa để tạo nơi trốn cho tép. Cũng có thể trồng các loại cây thả nổi như rong, rêu, bèo để tạo thêm nơi trú ẩn cho chúng.
Tép là bạn, không phải thức ăn
Gần như mọi loài cá đều là ăn tạp, có thể ăn mọi thứ vừa miệng, bao gồm cả tép.
Với kích thước nhỏ của chúng, chỉ khoảng 2-3 cm, tép dễ trở thành thức ăn cho cá lớn từ 7 cm trở lên.
Tuy nhiên, một số loài cá có thể tấn công và tấn công tép, ngay cả khi chúng không vừa miệng cá.
Nếu bạn muốn nuôi tép để chúng sinh sản, tốt nhất là không nên nuôi cùng với bất kỳ loài cá nào.
Một ngoại lệ duy nhất có thể là cá otto, loài cá ăn rêu tự nhiên. Chúng chỉ ăn rêu trong bể và không quan tâm đến tép, thậm chí cả tép con.
Nếu bạn muốn nuôi chung tép với cá, bạn cần cung cấp đủ nơi trốn cho tép và chỉ nên nuôi chung với các loài cá nhỏ và hiền lành.
Nước sạch là điều kiện cần cho tép khỏe mạnh.
Trong bể nuôi tép, thường gặp các chất độc như ammonia, nitrite, clo và kim loại nặng.
Việc quản lý nguồn nước cho tép là rất quan trọng.
Nếu sử dụng nước máy, bạn nên xử lý clo hoặc sử dụng các loại hóa chất khử độc để loại bỏ clo và kim loại nặng trước khi thay nước cho bể.
Ammonia và nitrite có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng vi sinh vật trong bể.
Hệ vi sinh có khả năng chuyển hóa ammonia thành nitrite, sau đó thành nitrate.
Hệ vi sinh có thể tự ổn định nếu bộ lọc của bạn tốt và bạn để bể ổn định. Nitrate không gây hại khi ở mức thấp, nhưng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của tép nếu tích tụ quá nhiều.
Để loại bỏ nitrate, bạn có thể thay nước hoặc trồng thêm cây thủy sinh.
Dù nước bể tép của bạn không có độc tố, các chất có thể dần dần tích tụ nếu không được chăm sóc đều đặn.
Hãy sử dụng cây hút cặn để làm sạch đáy bể và thường xuyên thay nước hàng tuần. Lượng nước cần thay mới khoảng 10-15% tổng thể lượng nước bể mỗi tuần.
Thay nước đều đặn giúp đảm bảo tép luôn có môi trường sạch và hạn chế nguy cơ bệnh tật.
Tép cần hấp thụ canxi từ nước, vì vậy bạn nên định kỳ cung cấp khoáng (lazada) để đảm bảo chúng không thiếu canxi, tránh tình trạng lột vỏ không hoàn hảo.
Dinh dưỡng của tép
Tép là loài ăn tạp, chúng sẽ ăn bất cứ thứ gì chúng thấy, bao gồm cả thức ăn thừa của cá, rêu, tảo, lá cây chết và nhiều thứ khác.
Khi bạn nuôi bể tép để tạo điều kiện sinh sản, bạn có thể cung cấp cho chúng các loại thức ăn đặc biệt dành riêng cho tép (lazada), kết hợp với rau củ quả đã luộc.
Để đảm bảo dinh dưỡng đa dạng cho tép và mô phỏng thức ăn tự nhiên của chúng, bạn nên cung cấp chế độ ăn đa dạng.
Canxi trong thức ăn cũng quan trọng cho quá trình lột xác của tép. Việc thiếu canxi có thể dẫn đến việc lột vỏ không thành công và gây tử vong.
Dưới đây là bảng so sánh lượng canxi (mg) trong 100g rau củ của các loại.
Bạn có thể luộc các loại rau này để cho tép ăn:.
Rau cải xoăn: 137mg
Rau chân vịt: 99mg
Cải thảo: 74mg
Đậu xanh: 44mg
Súp lơ: 40mg
Xà lách: 33mg
Cà rốt: 33mg
Cải bắp: 32mg
Bí đỏ: 24mg
Dưa chuột: 21mg.
Môi trường nuôi tốt cho tép
Do tép có kích thước nhỏ và không tạo nhiều phân như cá, bạn có thể tăng mật độ tép trong bể.
Tuy nhiên, hãy chỉ nuôi 1 con tép cho mỗi lít nước. Nếu bạn muốn nuôi nhiều hơn, bạn phải thường xuyên thay nước, làm sạch bể và tăng tần suất sủi oxy.
Khi nuôi tép, nên chọn bể lớn có dung tích từ 30 lít trở lên.
Lý do là bể càng lớn, nước càng ổn định, giảm nguy cơ tép gặp sốc nước do biến đổi nhiệt độ hoặc thông số nước.
Một khi tép đã thích nghi với môi trường bể, chúng sẽ sinh sản nhanh chóng và đám con sẽ nảy sinh.
Trong thời gian ngắn, bạn sẽ có một đàn tép con trong bể.
Kết luận
Để bảo đảm sức khỏe cho đàn tép, bạn cần hiểu về thông số nước môi trường phù hợp với loài tép mình đang nuôi.
Nếu bạn mới bắt đầu, nên chọn những loại tép màu như tép anh đào, tép cam, tép rili vì chúng thường khá dễ chăm sóc. Hãy cung cấp nơi trốn cho tép, thay nước đều đặn để đảm bảo nước luôn sạch, và cung cấp cho chúng thức ăn chất lượng. Đảm bảo rằng tép có không gian sống đủ lớn và tránh nuôi chung với các loài cá quá lớn hoặc có tính dữ đối với tép.
*Thông tin mang tính tham khảo